--

chia sẻ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chia sẻ

+  

  • To share
    • chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn
      to share every bowl of rice and every bit of clothes in hard times
    • chia sẻ niềm vui nỗi buồn
      to share weal and woe
    • chia sẻ một phần trách nhiệm
      to share in the responsibility
    • chia ngọt sẻ bùi
      to share equally one's last crust
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chia sẻ"
Lượt xem: 780