chia sẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chia sẻ+
- To share
- chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn
to share every bowl of rice and every bit of clothes in hard times
- chia sẻ niềm vui nỗi buồn
to share weal and woe
- chia sẻ một phần trách nhiệm
to share in the responsibility
- chia ngọt sẻ bùi
to share equally one's last crust
- chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chia sẻ"
Lượt xem: 794